1. CÁC HTML SERVER
CONTROL
-
Giới thiệu;
-
Các HtmlContainer Control;
-
Các HtmlInput Control;
1.1. GIỚI THIỆU
-
Không được xử lý phía server
-
Giá trị của control không được lưu trữ khi postback
-
Có thể chuyển thành server control bằng thuộc tính runat=“server”
-
Được định nghĩa trong System.Web.UI.HtmlControls namespace
-
Phân cấp các HTML Server Control
1.2. CÁC
HTMLCONTAINER CONTROL
-
Các control có chứa nhiều đối tượng, ví dụ HtmlButton có thể chứa HtmlImage.
- Một
vài control cơ bản:
- HtmlAnchor
+
Cấu trúc
<a runat="server" id="programmaticID"
href="urllink"
target="linkedcontentframeorwindow"
title="titledisplayedbybrowser"
>captionoflink</a>
+
Có thể dùng thuộc tính href để tạo địa chỉ động
- HtmlButton
+ Cấu trúc
<button
runat="server" id="programmaticID"
onserverclick="onclickeventhandler"
>containofbutton</button>
+ Thuộc tính onserverclick xác định
đoạn code xử lý sự
kiện nhấn button
- HtmlSelect
+
Cấu trúc
<select runat="server" id="programmaticID"
size="numberofdisplayeditems“
/>
+ Thuộc tính size xác định
số lượng item nhìn thấy được. Nếu size=“1”, HtmlSelect làm việc như một combo
box, các giá trị lớn hơn 1 sẽ khiến nó làm việc như một list box
- HtmlTextArea
+
Cấu trúc
<textarea
runat="server" id="programmaticID"
rows="numberofrows"
cols="numberofcolumns"
/>
+ Có
thể dùng các thuộc tính rows và cols để xác định kích thước của HtmlTextArea
- HtmlTable
+
Cấu trúc
<table runat="server" id="programmaticID"
align="left" | "center" |
"right"
bgcolor="backgroundcolor" border="borderwidthinpixels"
cellpadding="spacingwithincellsinpixels"
cellspacing="spacingbetweencellsinpixels"
width="tablewidth" >
<tr>
<td>cellcontain</td>
<tr>
</table>
+
Tag <tr> xác định một dòng
+ Tag
<td> xác định một ô (cell)
1.3. CÁC HTMLINPUT
CONTROL
- Là các control cho phép người dùng nhập thông tin hoặc
ra lệnh bằng con chuột và bàn phím
-
Sử dụng tag <input type= "controltype">
- Các thuộc tính chính: runat,
id, size và value
- Một
vài control cơ bản:
-
Ý nghĩa các thuộc tính riêng:
+
Checked – trạng thái được check của check box hoặc radio button
+
MaxLength – độ dài lớn nhất của xâu ký tự
+ Src
– đường dẫn và tên file hình ảnh
1.4. SỬ DỤNG
HTMLSELECT CONTROL ĐỂ LIÊN KẾT VỚI SORTEDLIST
- HtmlSelect Control được sử
dụng như một combo box (dropdown list) hoặc một list box.
-
Cấu trúc:
<select
runat="server" id="programmaticID"
size="1 for combo box" |
"greater for list box"
/>
-
Các thuộc tính sử dụng trong code:
+
DataSource – một mảng của các string;
+
Items – collection của các item;
+ SelectedIndex
– chỉ số của item được chọn.
(Còn tiếp...)
---------------------------------------------------------
---------------------------------------------------------
Cùng bài học
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét